Characters remaining: 500/500
Translation

huyết học

Academic
Friendly

Từ "huyết học" trong tiếng Việt có nghĩabộ môn y học nghiên cứu về máu, bao gồm các thành phần của máu, chức năng của chúng, cũng như các bệnh liên quan đến máu. Từ này được cấu thành từ hai phần: "huyết" có nghĩa là "máu" "học" có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "khoa học".

dụ sử dụng từ "huyết học":
  1. Câu cơ bản:

    • "Bác sĩ chuyên khoa huyết học sẽ kiểm tra mẫu máu của bạn."
    • (Nghĩa là bác sĩ chuyên về nghiên cứu điều trị các vấn đề liên quan đến máu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Chúng ta cần hiểu về huyết học để phát hiện sớm các bệnh như thiếu máu hay bệnh bạch cầu."
    • (Nghĩa là việc hiểu biết về huyết học giúp phát hiện ra các bệnh nguy hiểm liên quan đến máu.)
Các biến thể của từ "huyết học":
  • Huyết học lâm sàng: một nhánh của huyết học, tập trung vào việc chẩn đoán điều trị các bệnh máu thông qua các xét nghiệm lâm sàng.
  • Huyết học cơ bản: Nghiên cứu về các nguyên lý cơ bản của máu các thành phần của .
Những từ liên quan:
  • Huyết áp: Chỉ áp lực của máu trong động mạch.
  • Huyết tẩy: Một thuật ngữ ít dùng, nhưng có thể chỉ đến quá trình làm sạch máu.
Từ đồng nghĩa:
  • Máu học: Cũng có thể được sử dụng để chỉ nghiên cứu về máu, tuy nhiên "huyết học" thuật ngữ chính xác phổ biến hơn.
Những từ gần giống:
  • Y học: lĩnh vực nghiên cứu điều trị bệnh nói chung.
  • Sinh học: Nghiên cứu về sự sống, bao gồm cả nghiên cứu về các tế bào máu.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "huyết học", bạn nên lưu ý rằng đây một lĩnh vực chuyên sâu trong y học, vậy các cuộc hội thoại liên quan đến huyết học thường diễn ra trong bối cảnh y tế hoặc nghiên cứu.
  1. Bộ môn y học nghiên cứu máu.

Comments and discussion on the word "huyết học"