Từ "huyết học" trong tiếng Việt có nghĩa là bộ môn y học nghiên cứu về máu, bao gồm các thành phần của máu, chức năng của chúng, cũng như các bệnh liên quan đến máu. Từ này được cấu thành từ hai phần: "huyết" có nghĩa là "máu" và "học" có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "khoa học".
Ví dụ sử dụng từ "huyết học":
Các biến thể của từ "huyết học":
Huyết học lâm sàng: Là một nhánh của huyết học, tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị các bệnh máu thông qua các xét nghiệm lâm sàng.
Huyết học cơ bản: Nghiên cứu về các nguyên lý cơ bản của máu và các thành phần của nó.
Những từ liên quan:
Huyết áp: Chỉ áp lực của máu trong động mạch.
Huyết tẩy: Một thuật ngữ ít dùng, nhưng có thể chỉ đến quá trình làm sạch máu.
Từ đồng nghĩa:
Những từ gần giống:
Y học: Là lĩnh vực nghiên cứu và điều trị bệnh nói chung.
Sinh học: Nghiên cứu về sự sống, bao gồm cả nghiên cứu về các tế bào máu.
Lưu ý: